Uniswap V3 Là Gì? Hướng dẫn sử dụng Uniswap V3 chi tiết

Uniswap V3 đã giới thiệu một khái niệm hoàn toàn mới cho thị trường Crypto và đặc biệt là đối với AMM, đó chính là Thanh Khoản Tập Trung.

Hãy cùng Kênh Bitcoin khám phá những điều thú vị mà Uniswap V3 mang lại trong bài viết dưới đây nhé!

Đôi nét về Uniswap và Uniswap V3

Uniswap V3 là phiên bản cập nhật mới nhất của Uniswap
Uniswap V3 là phiên bản cập nhật mới nhất của Uniswap

Uniswap là gì?

Uniswap là một nền tảng giao dịch phi tập trung (DEX) sử dụng giao thức tạo lập thị trường tự động (AMM) trên blockchain Ethereum. Đây là sàn giao dịch phổ biến nhất trên mạng Ethereum nhờ vào tính tiện lợi và tốc độ giao dịch nhanh chóng. Người dùng có thể thực hiện việc hoán đổi bất kỳ token ERC-20 nào trên Uniswap.

Uniswap V3 là gì?

Uniswap V3 là phiên bản cập nhật mới nhất của Uniswap, được giới thiệu vào đầu tháng 5 năm 2021. Tính năng nổi bật nhất chính là “thanh khoản tập trung”, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản (LP) kiểm soát chi tiết hơn về dải giá mà nguồn vốn của họ được phân bổ.

Các đặc điểm nổi bật của Uniswap V3

Khám phá các đặc điểm nổi bật của Uniswap V3
Khám phá các đặc điểm nổi bật của Uniswap V3

Thanh khoản tập trung

Phiên bản mang đến cho các nhà cung cấp thanh khoản (LP) khả năng kiểm soát chi tiết về khoảng giá mà vốn của họ được phân bổ. Những vị thế riêng lẻ sẽ được gộp lại thành một nhóm duy nhất, giúp người dùng giao dịch dễ dàng hơn.

Khác với Uniswap V2, nơi mà tính thanh khoản được phân bố đồng đều theo đường cong giá x*y=k, thì phần lớn thanh khoản trong hầu hết các nhóm lại không bao giờ được sử dụng.

Trong Uniswap V2, các LP chỉ thu được phí từ một phần nhỏ vốn của họ, điều này có thể không đủ để bù đắp rủi ro giá cả mà họ phải đối mặt khi nắm giữ lượng lớn hàng tồn kho trong cả hai loại token. Hơn nữa, các nhà giao dịch thường gặp phải tình trạng trượt giá cao do tính thanh khoản bị phân tán ở tất cả những khoảng giá.

Với Uniswap V3, các LP có khả năng tập trung vốn vào những khoảng giá tùy chỉnh, tạo ra lượng thanh khoản lớn hơn tại mức giá mà họ mong muốn. Khi thực hiện điều này, các LP sẽ xây dựng những đường giá cá nhân phản ánh sở thích riêng của mình.

Khả năng sử dụng vốn hiệu quả (Capital Efficiency)

Bằng cách tập trung vào thanh khoản, LP có khả năng cung cấp độ sâu thanh khoản tương tự như v2 trong khoảng giá đã xác định và giảm thiểu rủi ro cho vốn. Vốn dư thừa có thể được giữ lại bên ngoài, đầu tư vào các tài sản khác nhau, gửi đến những nơi khác trong DeFi hoặc sử dụng để nâng cao mức độ hiển thị trong khoảng giá đã chỉ định nhằm tạo ra thêm phí giao dịch.

Tính Thanh Khoản Chủ Động (Active Liquidity)

Khi giá thị trường vượt ra ngoài giới hạn được chỉ định của LP, tính thanh khoản của LP sẽ bị loại bỏ khỏi nhóm một cách hiệu quả và sẽ không còn thu phí nữa.

Trong tình huống này, tính thanh khoản của LP bao gồm toàn bộ tài sản có giá trị thấp hơn trong hai tài sản, cho đến khi giá thị trường trở lại trong giới hạn được chỉ định hoặc họ chọn điều chỉnh phạm vi của mình để phù hợp với giá hiện tại.

Trong phiên bản v3, về lý thuyết có thể không tồn tại tính thanh khoản trong một khoảng giá nhất định. Tuy nhiên, nền tảng kỳ vọng rằng các LP hợp lý sẽ liên tục điều chỉnh phạm vi giá của họ để tương thích với giá thị trường hiện hành.

Range Orders

Khả năng tùy chỉnh LP trong v3 đã tạo ra một tính năng mới để hỗ trợ cho các lệnh thị trường: Range Orders.

LP có thể gửi một loại token duy nhất trong một khoảng giá được điều chỉnh, nằm trên hoặc dưới mức giá hiện tại: nếu giá thị trường chạm vào khoảng giá của họ, họ sẽ thực hiện giao dịch bán một tài sản để nhận một tài sản khác theo biểu đồ giá và sẽ thu được phí hoán đổi trong quá trình này.

Thanh khoản

Các nhà cung cấp thanh khoản (LP) khi cung cấp thanh khoản sẽ nhận được một NFT đại diện cho phần thanh khoản của họ trong Pool, thay vì nhận một token ERC-20 như ở phiên bản V2. Ngoài ra, phí giao dịch thu được cũng sẽ không được cộng gộp vào tài sản để tiếp tục cung cấp thanh khoản trong Pool.

Phí Linh Hoạt

Phiên bản cung cấp 3 mức phí khác nhau là 0,05%, 0,3% và 1%. Các mức phí này đại diện cho các cặp thanh khoản với mức độ rủi ro khác nhau, chẳng hạn như việc cung cấp cho ETH – USDC có nguy cơ về tổn thất tạm thời lớn hơn nhiều so với USDC – USDT. Thông thường, tỷ lệ 0,05% áp dụng cho các cặp tài sản Stablecoin, 0,3% dành cho các tài sản Bluechip như BTC, ETH, còn 1% dành cho những tài sản có mức rủi ro cao hơn.

Trong Uniswap V2, có tính năng Fee Switch cho phép giao thức thu phí từ các LP với tỷ lệ 16,66%, nhưng trong V3, tính năng này có thể được quản lý bởi quản trị viên thay vì DAO của dự án, và mức phí này có thể dao động từ 10 đến 25%.

Oracle Nâng Cao

Phiên bản V3 giới thiệu một loại Oracle mới được tối ưu hóa, điều này dẫn đến chi phí sử dụng Oracle trên phiên bản V3 đã giảm tới 50% so với Uniswap V2.

Giấy phép

Đây là một loại giấy phép giúp bảo vệ V3 khỏi việc bị sử dụng thương mại bởi các bên dự án thứ ba. Tuy nhiên, các giao thức khác vẫn có thể tích hợp Uniswap V3 một cách bình thường.

Điểm mạnh và yếu của Uniswap V3

Khám phá điểm mạnh và yếu của Uniswap V3
Khám phá điểm mạnh và yếu của Uniswap V3

Điểm mạnh

Nền tảng V3 có nhiều cải tiến và được nhiều Nhà đầu tư ưa chuộng cho các giao dịch. Giao thức này đạt được thành công nhờ vào các yếu tố sau:

  • Bảo mật cao: Tài khoản người dùng được bảo vệ bởi hệ thống bảo mật tiên tiến nhất hiện nay. Đặc biệt, mọi giao dịch đều được thông báo, giúp bạn dễ dàng theo dõi hoạt động qua điện thoại.
  • Không cần xác minh danh tính: Khi sử dụng Uniswap V3, bạn không cần phải thực hiện quy trình KYC. Điều này làm cho các thao tác diễn ra nhanh chóng hơn và thuận tiện cho người sử dụng.
  • Giao diện thân thiện với người dùng: Giao diện được thiết kế trực quan và dễ hiểu. Các tính năng được sắp xếp rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng sử dụng mà không gặp khó khăn.
  • Chi phí giao dịch hợp lý: Nhiều người dùng nhận xét rằng V3 có mức phí thấp hơn so với thị trường chung, với mức phí linh hoạt từ 0,05% đến 0,3% và 1%.
  • Dịch vụ khách hàng nhanh chóng: Đội ngũ nhân viên hỗ trợ hoạt động 24/7. Ngoài ra, người dùng còn có thể nhận hỗ trợ trực tuyến qua email, hộp chat hoặc các mạng xã hội.

Hạn chế

Ngoài những lợi thế đã nêu, Uniswap V3 cũng tồn tại một số hạn chế nhỏ:

  • Sự xuất hiện của nhiều mức phí có thể khiến người dùng mới cảm thấy bối rối.
  • Mặc dù các tính năng mới mang lại nhiều lợi ích, nhưng chúng cũng có thể gây khó khăn cho người dùng do yêu cầu thực hiện nhiều bước phức tạp.

Nếu bạn là người mới vẫn chưa biết nên mở tài khoản giao dịch ở đâu để nhận được nhiều ưu đãi thì hãy tham khảo Top sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất Việt Nam.

Hướng dẫn sử dụng Uniswap V3?

Từng bước sử dụng Uniswap V3
Từng bước sử dụng Uniswap V3

Cách đăng ký tài khoản trên Uniswap V3

Để có thể sử dụng, người dùng cần liên kết ví cá nhân của họ với nền tảng Uniswap V3:

  • Bước 1: Truy cập vào trang chính của Uniswap và nhấp vào “Launch App”.
  • Bước 2: Chọn tùy chọn kết nối với ví Uniswap.
  • Bước 3: Nhấn “Connect” để xác nhận việc kết nối.

Cách thực hiện cung cấp thanh khoản trên Uniswap V3

Để thực hiện việc cung cấp thanh khoản trên Uniswap V3, bạn cần làm theo các bước dưới đây.

  • Bước 1: Trên giao diện chính của Uniswap, hãy chọn tùy chọn Pool
  • Bước 2: Lựa chọn token và pool mà bạn muốn cung cấp thanh khoản
  • Bước 3: Nhập số lượng thanh khoản mà bạn muốn thêm vào và nhấn “Approve”

Tương lai của Uniswap V3

Triển vọng của Uniswap V3 hay Thanh Khoản Tập Trung chắc chắn sẽ trở thành một xu hướng nổi bật khi giấy phép kết thúc. Nhiều giao thức sẽ nâng cấp sản phẩm của họ dựa trên mã nguồn của Uniswap V3.

Dù vậy, Uniswap V3 vẫn chưa hoàn toàn giải quyết được vấn đề về khả năng sử dụng vốn cho tất cả các nhà cung cấp thanh khoản (LP) với mọi cặp thanh khoản hiện có trên thị trường.

Tổng Kết

Uniswap V3 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực crypto nói chung và ngành DeFi nói riêng. Hy vọng rằng qua bài viết này từ Kênh Bitcoin, mọi người sẽ hiểu rõ hơn về Uniswap V3 với các ưu điểm, nhược điểm và tương lai của giải pháp này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *